Báo cáo đánh giá mô-đun Bluetooth HC-04 và FSC-BT986

Mục lục

Giới thiệu

Báo cáo đánh giá này nhằm mục đích đưa ra đánh giá khách quan về HC-04 và FSC-BT986 Các mô-đun Bluetooth. Bằng việc so sánh kết quả kiểm tra, chúng tôi hy vọng mang đến cho độc giả những đánh giá khách quan về hai học phần này. Báo cáo này sẽ đánh giá các chỉ số khác nhau của sản phẩm như chức năng, hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng, khả năng tương thích và tính dễ sử dụng của cả hai mô-đun.

sự so sánh

Tiêu chí so sánh HC-04 FSC-BT986
Chức năng 6 8
HIỆU QUẢ 8 7
Công suất tiêu thụ 7 8
Khả năng tương thích 10 10
Dễ sử dụng 6 8
Hỗ trợ kỹ thuật và chất lượng dịch vụ 6 8
Điểm hiệu suất 43 49
Giá mẫu 2.50 USD 5.90 USD
Hiệu quả chi phí mẫu 2.53 1.75

Chức năng

Chúng tôi đã tiến hành so sánh và phân tích toàn diện các mô-đun Bluetooth HC-04 và FSC-BT986. Chúng tôi đã thảo luận về hiệu suất và tính năng của hai mô-đun này về thông số kỹ thuật không dây, giao diện máy chủ và thiết bị ngoại vi.

Về thông số kỹ thuật không dây, cả HC-04 và FSC-BT986 đều sử dụng chế độ kép Bluetooth V5.0. Tuy nhiên, công suất phát tối đa của FSC-BT986 có thể được sửa đổi, trong khi HC-04 được cố định ở mức 6dbm. Về tính năng phần cứng, HC-04 không hỗ trợ điều khiển luồng phần cứng, trong khi FSC-BT986 thì có.

Về chức năng, cả HC-04 và FSC-BT986 đều hỗ trợ chế độ Bluetooth cổ điển và Bluetooth năng lượng thấp. Tuy nhiên, FSC-BT986 cũng hỗ trợ chế độ HID và tích hợp chủ-nô một chế độ mà HC-04 không có.

Do đó, FSC-BT986 có chức năng toàn diện hơn so với HC-04. Trong quá trình đánh giá, chúng tôi cũng phát hiện một số vấn đề, khó khăn. Ví dụ, việc thiếu khả năng kiểm soát luồng phần cứng trong HC-04 có thể ảnh hưởng nhất định đến độ ổn định của quá trình truyền dữ liệu.

Ở khía cạnh này, HC-04 đạt điểm 6 và FSC-BT986 đạt điểm 8.

HIỆU QUẢ

Chúng tôi đã so sánh hiệu suất của HC-04 và FSC-BT986 về tốc độ truyền thông qua các thử nghiệm bao gồm từ điện thoại đến mô-đun, mô-đun đến điện thoại và truyền dữ liệu đồng thời.

Tốc độ truyền SPP

  1. Trong thử nghiệm tốc độ truyền từ điện thoại đến module, HC-04 có tốc độ trung bình là 68493 Byte/s, còn FSC-BT986 có tốc độ trung bình là 44642 Byte/s. Điều này cho thấy rằng HC-04 nhanh hơn khoảng 38% so với FSC-BT986 trong quá trình truyền từ điện thoại đến mô-đun.
  2. Trong bài kiểm tra tốc độ truyền từ module đến điện thoại, FSC-BT986 có tốc độ trung bình là 65849.8 Byte/s. Tuy nhiên, do thiếu phần cứng kiểm soát luồng, HC-04 có tỷ lệ mất gói khoảng 0.2% đến 0.5% khi truyền ở tốc độ 20K/s trong một phút. Mặt khác, FSC-BT986 có các chân điều khiển luồng và không bị mất gói khi truyền dữ liệu 5M. Vì vậy, FSC-BT986 có lợi thế ở khía cạnh này.
  3. Trong thử nghiệm truyền dữ liệu đồng thời, HC-04 có tốc độ trung bình là 37976.4 Byte/s, trong khi FSC-BT986 có tốc độ trung bình là 27146 Byte/s. Trong thử nghiệm này, HC-04 hoạt động tốt hơn FSC-BT986.

Tốc độ truyền BLE

FSC-BT986 có tốc độ trung bình 5952.4 Byte/s trong quá trình truyền từ điện thoại sang mô-đun rồi đến máy tính. Tốc độ này tương đương với tốc độ truyền của HC-04 nhưng chậm hơn một chút.

Phân tích và đánh giá

Nhìn chung, HC-04 hoạt động tốt hơn FSC-BT986 về tốc độ truyền, đặc biệt là truyền từ điện thoại đến mô-đun. Tuy nhiên, do thiếu khả năng kiểm soát luồng phần cứng nên FSC-BT986 có hiệu suất nhỉnh hơn HC-04 trong bài kiểm tra tốc độ truyền từ mô-đun đến điện thoại.

Ở khía cạnh này, HC-04 đạt điểm 8 và FSC-BT986 đạt điểm 7.

Công suất tiêu thụ

Tiểu bang HC-04 (mA) BT986 (mA)
Phát thanh truyền hình 9.76 6.07
Đã kết nối (SPP) 9.85 6.97
Đã kết nối (BLE) 7.64 5.49

Qua thử nghiệm so sánh, chúng tôi nhận thấy rằng FSC-BT986 có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn ở cả trạng thái phát sóng và kết nối so với HC-04. Điều này chứng tỏ rằng FSC-BT986 có hiệu suất sử dụng năng lượng tốt hơn, thuận lợi cho việc kéo dài tuổi thọ pin của sản phẩm cuối cùng.

Ở khía cạnh này, HC-04 đạt điểm 7 và FSC-BT986 đạt điểm 8.

Khả năng tương thích

nhà chế tạo Mô hình Phiên bản hệ điều hành HC-04 BT986
iOS 6s iOS 9.1 OK OK
Android MI 10 Android 13 OK OK
MI 12 Android 13 OK OK
MI MIX 2 Android 9 OK OK
HarmonyOS Huawei P40 Harmony 4.0 OK OK

Cả hai mô-đun đều thể hiện khả năng tương thích tốt, khiến việc xác định người chiến thắng rõ ràng trong khía cạnh này trở nên khó khăn.

Ở khía cạnh này, HC-04 đạt điểm 10 và FSC-BT986 đạt điểm 10.

Dễ sử dụng

HC-04 và FSC-BT986 là hai mô-đun Bluetooth được sử dụng phổ biến và chúng thể hiện các đặc điểm khác nhau về tính dễ sử dụng và khả năng đọc tài liệu. Hướng dẫn sử dụng và tài liệu của FSC-BT986 dễ đọc hơn, có nội dung chi tiết và sơ đồ đi kèm, giúp người dùng hiểu và vận hành dễ dàng hơn. So sánh, hướng dẫn sử dụng của HC-04 tương đối ngắn gọn, có thể gây ra một số khó khăn trong học tập cho người mới sử dụng. Vì vậy, FSC-BT986 có ưu điểm là dễ sử dụng và dễ đọc tài liệu.

Ở khía cạnh này, HC-04 đạt điểm 6 và FSC-BT986 đạt điểm 8.

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng

Đối với HC-04, việc lấy được bảng thông số kỹ thuật đòi hỏi phải tìm kiếm trên trang web chính thức và việc liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng là tương đối khó khăn. So sánh, FSC-BT986 cung cấp hỗ trợ khách hàng tốt hơn và khách hàng có thể nhận được thông tin liên quan bằng cách liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng và thêm chúng trên WeChat. Vì vậy, BT986 có độ tin cậy và tiện lợi cao hơn về mặt hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi.

Ở khía cạnh này, HC-04 đạt điểm 6 và BT986 đạt điểm 8.

Giá cả

Giá mẫu chính thức của HC-04 là 2.50 USD, trong khi giá mẫu của FSC-BT986 là 5.90 USD.

Kết luận

Tóm lại, HC-04 có tốc độ đỉnh SPP cao hơn so với FSC-BT986, nhưng việc thiếu khả năng kiểm soát luồng phần cứng khiến việc đảm bảo độ ổn định truyền dữ liệu trở nên khó khăn. Về chức năng, hiệu suất tiêu thụ điện năng, tính dễ sử dụng, hỗ trợ kỹ thuật và chất lượng dịch vụ, FSC-BT986 vượt trội hơn HC-04. Tuy nhiên, HC-04 có hiệu quả chi phí cao hơn nhiều so với BT986, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn đối với các ứng dụng triển khai quy mô nhỏ.

Di chuyển về đầu trang